--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ác miệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ác miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ác miệng
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Foul-mouthed, foul-tongued
Lượt xem: 726
Từ vừa tra
+
ác miệng
:
Foul-mouthed, foul-tongued